Có 2 kết quả:

对证命名 duì zhèng mìng míng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ對證命名 duì zhèng mìng míng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

confrontation naming

Từ điển Trung-Anh

confrontation naming